Giá: 4,210,300 đ
Giá cũ: 0 đ
Liên hệ đăng ký gói khám và nhận tư vấn qua hotline: 1900 98 68 68
Email: cskh@benhvien199.vn
Giá theo Thông tư 14/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019
TT | Nội dung | Giải thích | Đơn giá | Ghi chú |
I | Khám và tư vấn (chưa bao gồm các kỹ thuật cận lâm sàng) | Khám và tư vấn bệnh: trao đổi bệnh sử, đánh giá yếu tố nguy cơ… | 38,700 | Giá này có thể điều chỉnh tùy theo số lượng người đến khám |
Kiểm tra các chỉ số về mạch, huyết áp, cân nặng, chiều cao nhằm phát hiện và đánh giá yếu tố nguy cơ bệnh lý, đánh giá thể lực. | ||||
II | Chẩn đoán hình ảnh | |||
2 | Chụp Xquang ngực thẳng số hóa 1 phim | Kiểm tra và phát hiện bệnh lý về bóng tim, phổi…và một số bệnh mãn tính khác | 65,400 | |
3 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Kiểm tra và phát hiện bệnh lý về gan, thận, lách, tụy, mật,.. | 43,900 | |
4 | Siêu âm tuyến giáp | Đánh giá và chẩn đoán xác định các bệnh của tuyến giáp như: nang, nhân đặc, bướu giáp, suy giáp… | 43,900 | |
5 | Siêu âm tim 4D | Phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý về màng ngoài tim, cơ tim, van tim, các bệnh mạch máu cơ tim, tim bẩm sinh… | 457,000 | |
6 | Siêu âm đàn hồi mô gan | Chẩn đoán định lượng: độ xơ hóa, độ nhiễm mỡ gan… bằng máy Fibroscan | 180,000 | |
III | Thăm dò chức năng | |||
7 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Tầm soát xơ vữa động mạch | 73,000 | |
8 | Điện tim thường | Phát hiện các bệnh về thiếu máu cơ tim, rối loạn dẫn truyền, dày thất, ngoại tâm thu,… | 32,800 | |
9 | Ghi điện não đồ thông thường | 64,300 | ||
10 | Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày) | 930,000 | Nếu có dấu hiệu nghi ngờ. | |
11 | Nội soi tiêu hóa với gây mê (đại tràng) | 890,000 | ||
V | Xét nghiệm | |||
1. | Xét nghiệm nước tiểu | |||
12 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Theo dõi, chẩn đoán các bệnh làm thay đổi các thành phần hóa sinh, tế bào, tinh thể của nước tiểu như đái tháo đường, đái nhạt, viêm nhiễm thận – đường tiết niệu, bệnh gan mật… | 27,400 | |
2. | Xét nghiệm huyết học | |||
13 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Đánh giá tình trạng thiếu máu, 1 số bệnh nhiễm trùng và rối loạn đông máu do thiếu tiểu cầu… | 46,200 | |
3. | Kiểm tra đường máu | |||
14 | Định lượng Glucose [Máu] | Phát hiện, chẩn đoán, theo dõi các rối loạn chuyển hóa đường: đái tháo đường, hạ đường huyết | 21,500 | |
15 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 | ||
4. | Kiểm tra chức năng thận | |||
16 | Định lượng Urê máu [Máu] | Đánh giá chức năng thận | 21,500 | |
17 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500 | ||
5. | Kiểm tra men gan | |||
18 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đánh giá chức năng gan | 21,500 | |
19 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500 | ||
20 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 | ||
6. | Kiểm tra lượng mỡ trong máu | |||
21 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Đánh giá chức năng chuyển hóa mỡ, giúp phát hiện, chẩn đoán và theo dõi điều trị những trường hợp có rối loạn chuyển hóa mỡ - yếu tố nguy cơ cho những bệnh của tim và mạch máu | 26,900 | |
22 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900 | ||
23 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 | ||
24 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 | ||
7. | Kiểm tra viêm gan siêu vi | |||
25 | HBsAg test nhanh | Kháng nguyên viêm gan B, phát hiện bệnh viêm gan B | 53,600 | |
26 | HCV Ab test nhanh | Kháng thể viêm gan C, phát hiện bệnh viêm gan C | 53,600 | |
8. | Kiểm tra chức năng tuyến giáp | |||
27 | Định lượng FT4 | Phát hiện sớm các bệnh lý tuyến giáp như cường giáp, suy giáp… | 64,600 | |
28 | Định lượng T3 | 64,600 | ||
29 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59,200 | ||
9. | Kiểm tra Gout | |||
30 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Phát hiện những trường hợp Acid uricmáu cao,bệnh Gout | 21,500 | |
10. | Kiểm tra dấu ấn ung thư | |||
31 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Tầm soát ung thư gan | 91,600 | |
32 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Tầm soát ung thư ruột, phổi | 86,200 | |
33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Tầm soát ung thư đường tiêu hóa | 139,000 | |
34 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 96,900 | ||
35 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 91,600 | ||
NSE | 160,000 | |||
TRỌN GÓI | 4,210,300 |